Người Ấn Độ Nói Tiếng Gì Và Sử Dụng Ngôn Ngữ Gì?

Ấn Độ, một quốc gia rộng lớn, đa dạng về dân cư và văn hóa, sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, khiến nhiều người khi chưa nắm rõ thường đặt câu hỏi người Ấn Độ nói tiếng gì? và Ấn Độ sử dụng ngôn ngữ gì? Hãy cùng vieclamando.com khám phá về những đặng điểm của ngôn ngữ Ấn Độ ngay sau đây nhé

Ấn Độ nói tiếng gì
Ấn Độ nói tiếng gì

Người Ấn Độ nói tiếng gì? Ngôn ngữ nào sử dụng phổ biến?

Người Ấn Độ sử dụng ngôn ngữ gì: Theo Hiến pháp của Ấn Độ, tiếng Hindi viết bằng chữ Devanagari là ngôn ngữ chính thức của Liên bang. Đất nước này có đa dạng ngôn ngữ thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau:

Xem thêm: Múi giờ Ấn Độ và sự chênh lệch múi giờ so với Việt Nam

Ngôn ngữ phổ biến tại Ấn Độ
Ngôn ngữ phổ biến tại Ấn Độ
  • Ngữ hệ Indo-Arya được sử dụng bởi 72% dân số Ấn Độ.
  • Ngoài ra, Ấn Độ còn có các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán – Tạng, ngữ hệ Nam Á, ngữ hệ Tai – Kadai và một số ngữ hệ phụ, cũng như một số ngôn ngữ độc lập.

Dưới đây là bảng tổng hợp lại người Ấn Độ sử dụng ngôn ngữ gì (bao gồm cả ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ thông dụng) dựa trên Wikipedia:

STT Hệ chữ viết Ngôn ngữ
1 Đa hệ chữ Tiếng Maithili
2 Tiếng Punjab
3 Tiếng Sindh
4 Tiếng Magad
5 Tiếng Nepal Bhasa
6 Hệ chữ Phạn Tiếng Assam
7 Tiếng Bodo
8 Tiếng Hindi
9 Tiếng Konkan
10 Tiếng Meitei
11 Tiếng Marathi
12 Tiếng Nepal
13 Tiếng Phạn
14 Tiếng Chhattisgarh
15 Tiếng Haryanv
16 Tiếng Garo
17 Tiếng Magar
18 Tiếng Sherpa
19 Tiếng Tamang
20 Tiếng Gurung
21 Tiếng Sunwar
22 Tiếng Rajasthan
23 Hệ chữ Gujarat Tiếng Gujarat
24 Hệ chữ Kannada Tiếng Kannada
25 Hệ chữ Ả Rập Tiếng Kashmir
26 Tiếng Dogri
27 Tiếng Urdu
28 Hệ chữ Malayalam Tiếng Malayalam
29 Hệ chữ Oriya Tiếng Oriya
30 Hệ chữ Ol Chiki Tiếng Santal
31 Hệ chữ Telugu Tiếng Telugu
32 Hệ chữ Tamil Tiếng Tamil
33 Hệ chữ Latin Tiếng Anh
34 Tiếng Karbi
35 Tiếng Pnar
36 Tiếng Khasi
37 Tiếng Mizo
38 Tiếng Kulung
39 Tiếng Kokborok
40 Tiếng Pháp
41 Tiếng Đức
42 Hệ chữ Tạng Tiếng Tạng
43 Tiếng Sikkim
44 Hệ chữ Lepcha Tiếng Lepcha
45 Hệ chữ Limbu  

Tiếng Limbu

 

Những thông tin cần biết và sự thật về ngôn ngữ Ấn Độ

Ấn Độ có 22 ngôn ngữ chính thức và 1599 ngôn ngữ khác

Số lượng ngôn ngữ Ấn Độ
Số lượng ngôn ngữ Ấn Độ

Ấn Độ sử dụng ngôn ngữ gì, theo cuộc tổng điều tra dân số năm 2001, Ấn Độ ghi nhận tồn tại 22 ngôn ngữ chính thức. Danh sách này bao gồm tiếng Hindi, tiếng Anh, tiếng Urdu, tiếng Bengal, tiếng Assamese, tiếng Gujarati, Dogri, Bodo, Kannada, Kashmiri, Maithili, Konkani, Manipuri, Malayalam, Marathi, Nepali, Punjabi, Sanskrit, Oriya, Sindhi, Tiếng Telugu, và tiếng Santhali.

Các ngôn ngữ này được Hiến pháp Ấn Độ công nhận là “Ngôn ngữ lập biểu” và được sử dụng rộng rãi bởi chính quyền tại cấp tiểu bang và địa phương. Trong việc giao tiếp giữa các vùng khác nhau của Ấn Độ, tiếng Anh được sử dụng như ngôn ngữ trung gian.

Sự đa dạng về ngôn ngữ tại Ấn Độ không giống như quốc gia có đông dân nhưng lại có có một ngôn ngữ chính thống như Trung Quốc.

Tiếng Phạn, được coi là một trong những ngôn ngữ cổ nhất tại Ấn Độ, đã tồn tại ít nhất 5000 năm và góp phần lớn trong việc hình thành ngôn ngữ hiện đại của Ấn Độ thông qua nhiều từ nguồn gốc từ tiếng Phạn. Mặc dù đã từng được sử dụng rộng rãi, nhưng ngày nay tiếng Phạn không còn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, mặc dù nó vẫn được dạy học tại các trường đại học và cao đẳng. Một ngôn ngữ cổ đại khác của Ấn Độ là tiếng Tamil, được xác định có từ ít nhất 3000 năm trước đây và được coi là tiếng mẹ của nhiều ngôn ngữ Dravidian khác.

Các công ty tiếp cận Ấn Độ cần có dịch vụ dịch thuật

Tiếp cận Ấn Độ cần có dịch vụ dịch thuật
Tiếp cận Ấn Độ cần có dịch vụ dịch thuật

Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức được Chính phủ sử dụng, chỉ có khoảng 12% dân số Ấn Độ sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Khi vào thị trường Ấn Độ việc hiểu biết người Ấn Độ nói tiếng gì là rất quan trọng. vì vậy để tiếp cận một phạm vi rộng lớn người dân Ấn Độ, việc sử dụng dịch vụ dịch thuật sang ngôn ngữ địa phương là cần thiết.

Ngôn ngữ Ấn Độ chia thành 2 loại lớn

Tất cả các ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ được liệt kê trong Lịch trình thứ tám của Hiến pháp Ấn Độ có thể chia thành hai loại lớn:

  • Ấn-Aryan: Được sử dụng ở các khu vực phía Bắc của đất nước. Tiếng Ba Tư, Rajasthani, Bengal, Marathi, Hindi và Assamese… chịu ảnh hưởng từ tiếng Phạn và tiếng Ba Tư.
  • Dravidian: Sử dụng ở khu vực phía Nam của Ấn Độ, các ngôn ngữ ở đây không phải chịu ảnh hưởng từ tiếng Ba Tư và tiếng Phạn. Tiếng Tamil là ngôn ngữ chính thức của miền Nam Ấn Độ. Mặc dù tiếng Telugu và Malayalam cũng thuộc nhóm Dravidian, nhưng chúng có nhiều từ có nguồn gốc từ tiếng Phạn.

Thống kê người dân ẤN Độ nói tiếng gì

Những ngôn ngữ nào được sử dụng ở Ấn Độ
Những ngôn ngữ nào được sử dụng ở Ấn Độ

Trong tất cả các ngôn ngữ Ấn Độ, tiếng Hindi được nói bởi số lượng người đông nhất (chiếm gần 41% dân số, khoảng 400 triệu người). Tiếng Bengal chủ yếu được sử dụng bởi cư dân ở bang Tây Bengal và Orissa (khoảng hơn 200 triệu người). Tiếng Telugu, Tamil, Marathi và tiếng Urdu mỗi ngôn ngữ đều có hơn 60 triệu người sử dụng. Tiếng Gujarati và tiếng Ba Tư được nói bởi 50 triệu người tại Ấn Độ.

Học tiếng Ấn Độ liệu khó hay dễ?

Bảng chữ cái tiếng Hindi
Bảng chữ cái tiếng Hindi

Những điều cần biết khi học tiếng ấn độ:

  • Học tiếng Ấn Độ cần chú ý đến các cụm phụ âm và âm tắc xát, cùng với những âm phụ âm xát nghe tương tự, tạo ra khó khăn lớn trong phát âm.
  • Tiếng Ấn chỉ có 8 nguyên âm (a, e, i, o, u, y cộng với âm mũi A, E), ít hơn so với tiếng Anh có 20 âm và quy tắc phát âm rõ ràng hơn, giúp người đọc từ căn cứ vào cách viết.
  • Ngôn ngữ Ấn Độ có thể thay đổi thứ tự từ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
  • Danh từ tiếng Ấn Độ có tới 3 giới tính, mỗi danh từ và tính từ có thể xuất hiện trong 1 trong 7 trường hợp khác nhau. Động từ thay đổi theo giới tính, tâm trạng, người và thời gian, tùy thuộc vào cách đếm.
  • Tất cả ngôn ngữ Ấn Độ đều sử dụng cùng một bảng chữ cái và có tính tượng thanh, vì vậy khi thành thạo một ngôn ngữ của Ấn Độ, việc học các ngôn ngữ khác cũng trở nên đơn giản hơn.

Nhìn chung, học tiếng Ấn Độ không phải là điều dễ dàng, nhưng nếu bạn kiên trì, quyết tâm và chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua được thách thức này.

Tại sao người Ấn Độ nói tiếng Anh khó nghe hơn so với các nước khác?

Tìm hiểu người Ấn Độ nói tiếng gì bạn sẽ thấy người Ấn Độ nói tiếng Anh khá khó nghe. Ngôn ngữ Anh là ngôn ngữ chính thức được sử dụng rộng rãi tại Ấn Độ và tiếng Anh ở đây đã phát triển thành một ngôn ngữ độc đáo gọi là Hinglish tuy nhiên có một số điểm làm cho người Ấn Độ nói tiếng Anh khá khó nghe:

  • Sự ảnh hưởng từ quá trình thuộc địa Anh trên lãnh thổ Ấn Độ từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 20 đã tác động đáng kể đến việc người Ấn sử dụng tiếng Anh. Họ không chỉ sử dụng vài từ tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày mà còn kết hợp với những ý nghĩa mới từ tiếng Anh vào ngôn ngữ của họ.
  • Phong cách phát âm tiếng Anh của người Ấn khá riêng biệt và khác biệt so với các quốc gia phương Tây, đôi khi gây ra sự chế giễu với cái tên “Tiếng Anh cà ri, có mùi cà ri”. Dù vậy, người Ấn Độ nói tiếng Anh rất lưu loát và tự tin với phong cách phát âm đặc biệt của họ, họ coi đó là cách phát âm chính thống của mình.
  • Do sự tự tin và kiên định trong phương pháp phát âm tiếng Anh của họ, tiếng Anh của người Ấn thường được đánh giá là khó nghe hơn so với các quốc gia nói tiếng Anh khác trên thế giới.

Tại sao người Ấn Độ nói nhiều ngoại ngữ khác nhau?

Khi tìm hiểu người Ấn Độ nói tiếng gì bạn sẽ thấy với việc có lãnh thổ rộng lớn cùng với việc sở hữu hai ngôn ngữ cổ nhất thế giới cùng việc tiếng Anh được giảng dạy chính thức, người Ấn Độ có khả năng nói nhiều ngoại ngữ khác nhau.

Ấn Độ có lãnh thổ rộng lớn, và mỗi bang lại có ngôn ngữ chính riêng

Mỗi bang của Ấn Độ đều có một ngôn ngữ chính thức riêng. Trong khi đó, các quốc gia thường chỉ có một ngôn ngữ chính thức duy nhất, Ấn Độ sử dụng cả tiếng Hindi và tiếng Anh trong các văn kiện chính thức, đồng thời chính thức công nhận 29 ngôn ngữ khác tại mỗi bang.

Ngoài ra, mỗi khu vực trong Ấn Độ cũng có nhiều giọng địa phương khác nhau. Ví dụ, nếu bạn đến Karnataka, một bang ở miền Nam Ấn Độ với ngôn ngữ chính là Kannada, bạn sẽ nhận thấy ngôn ngữ này được sử dụng theo cách khác biệt ở phía bắc và phía nam của tỉnh.

Hơn nữa, ở các bang giáp ranh, cách sử dụng ngôn ngữ của người địa phương còn bị ảnh hưởng bởi quốc gia láng giềng, đặc biệt khi Ấn Độ có các biên giới rất dài với nhiều quốc gia khác.

Học sinh Ấn Độ
Học sinh Ấn Độ

Ấn Độ là nơi có hai ngôn ngữ cổ bậc nhất thế giới

Khi tìm hiểu xem người Ấn Độ nói tiếng gì  chắc hẳn bạn cũng muốn tìm hiểu về 2 ngôn ngữ cổ nhất thế giới tại quốc gia này. Ấn Độ nổi tiếng với hai trong số ngôn ngữ cổ nhất thế giới: Sanskrit và Tamil. Sanskrit, với các tài liệu cổ nhất từ 3000 năm trước Công Nguyên như Vedas, đã góp phần định hình đạo Hindu. Đây cũng là ngôn ngữ khoa học, chỉ với khoảng 800 thành phần đã tạo ra rất nhiều từ vựng và cách diễn đạt phong phú. Trong khi đó, Tamil, một ngôn ngữ cổ khác, vẫn được sử dụng hàng ngày với sự thay đổi cấu trúc so với thời kỳ cổ xưa. Từ nền tảng của những ngôn ngữ này, người Ấn Độ có thể học cấu trúc cổ của Sanskrit và áp dụng vào việc nắm vững nhiều ngôn ngữ hiện đại của châu Âu.

Ấn Độ có rất nhiều ngôn ngữ tượng thanh

Tất cả các ngôn ngữ tại Ấn Độ đều tập trung vào việc sử dụng cùng một bảng chữ cái, điều này làm cho việc học các ngôn ngữ khác trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu sai sót trong phát âm. Đa phần ngữ pháp ở đây cũng rất linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học và sử dụng ngôn ngữ.

Ngữ pháp Ấn Độ vô đa dạng

Ngữ pháp Ấn Độ đa dạng và phong phú, có những đặc điểm độc đáo đáng chú ý. Dưới đây là một số đặc trưng chung của ngữ pháp trong các ngôn ngữ Ấn Độ:

  • Ngôn ngữ tượng thanh: Hầu hết các ngôn ngữ Ấn Độ đều có bản chất tượng thanh, tức là cùng một bảng chữ cái thể hiện âm thanh khác nhau thông qua các ký hiệu âm vị.
  • Thay đổi trạng thái từ: Ngữ pháp Ấn Độ thường sử dụng thay đổi trạng thái từ để diễn đạt sự chủ thể, đối tượng, và thời gian. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi hình thức từ, động từ, hoặc cả hai.
  • Nguyên tố thể phụ thuộc vào trạng thái từ: Trạng thái từ trong ngữ pháp Ấn Độ có thể ảnh hưởng đến nguyên tố phụ thuộc vào nó, ví dụ như danh từ, tính từ, động từ phụ thuộc vào trạng thái từ để thể hiện sự chủ thể, tình trạng hoặc thời gian.
  • Số lượng và giới tính: Một số ngôn ngữ Ấn Độ có hệ thống số lượng và giới tính phong phú, có thể có nhiều hơn hai giới tính và nhiều hơn hai hình thức số lượng.
  • Cấu trúc câu linh hoạt: Các ngôn ngữ Ấn Độ thường có cấu trúc câu rất linh hoạt và cho phép thay đổi thứ tự từ mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
  • Ngữ pháp thoải mái: Phần lớn ngữ pháp ở Ấn Độ có tính thoải mái, giúp người học linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ và biểu đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và phong phú.
  • Thành phần động từ đa dạng: Động từ ở ngữ pháp Ấn Độ có thể có nhiều hình thức, thể hiện sự biến đổi về thời gian, chủ thể, và ngữ cảnh.

Ngữ pháp Ấn Độ rất phong phú và có nhiều đặc trưng độc đáo, tạo nên vẻ đẹp và sự đa dạng trong các ngôn ngữ của nền văn hóa này.

Ngữ pháp Ấn Độ
Ngữ pháp Ấn Độ

Tiếng Anh có thể được mượn nhiều từ tiếng Ấn Độ

Tiếng Anh mượn nhiều từ tiếng Ấn Độ khiến cho sự giao lưu ngôn ngữ giữa hai quốc gia này trở nên đa dạng và phong phú. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ “loot” (trộm cắp), “shampoo” (dầu gội), “sherbet” (kem hoa quả), “ginger” (gừng), “indigo” (một sắc xanh đậm, hơi tím), “mango” (xoài) đều là từ được mượn từ tiếng Ấn. Việc này đã giúp người Ấn tiếp cận một số lượng từ vựng tiếng Anh ngay từ khi mới bắt đầu học.

Tiếng Anh là tiếng được sử dụng khắp đất nước Ấn Độ

Tiếng Anh mượn nhiều từ tiếng Ấn Độ khiến cho sự giao lưu ngôn ngữ giữa hai quốc gia này trở nên đa dạng và phong phú. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ “loot” (trộm cắp), “shampoo” (dầu gội), “sherbet” (kem hoa quả), “ginger” (gừng), “indigo” (một sắc xanh đậm, hơi tím), “mango” (xoài) đều là từ được mượn từ tiếng Ấn. Việc này đã giúp người Ấn tiếp cận một số lượng từ vựng tiếng Anh ngay từ khi mới bắt đầu học.

Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ chính thức mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày tại Ấn Độ. Nó đã phát triển thành một biến thể riêng, được gọi là Hinglish. Quá trình thuộc địa của Anh trên Ấn Độ từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 20 đã để lại dấu ấn sâu sắc, không chỉ trong việc sử dụng ngôn ngữ mà còn trong việc kết hợp và làm phong phú ngôn ngữ thông thường.

Tiếng Anh ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp phim ảnh Hollywood. Rất nhiều bộ phim sử dụng tiêu đề và âm nhạc tiếng Anh, thể hiện sự hòa nhập và sáng tạo ngôn ngữ.

Việc hiểu biết tiếng Anh được coi là một yếu tố phân biệt tầng lớp trong xã hội Ấn Độ. Điều này có thể tạo ra khoảng cách giữa những người có thể nói tiếng Anh thành thạo và những người không.

Trường học đa ngôn ngữ

Trong lĩnh vực giáo dục, nhiều trường tư khuyến khích học sinh học nhiều ngôn ngữ từ lớp 1 và tiếng Anh thường được sử dụng làm ngôn ngữ giảng dạy chính thức. Điều này tạo điều kiện cho sự đa ngôn ngữ hóa, giúp các thế hệ trẻ Ấn Độ trở nên linh hoạt và sẵn sàng trong việc học ngôn ngữ.

Xem thêm: Người Ấn Độ Thích Tặng Quà Gì? – TOP 10 Món Quà Thiết Thực

Bài viết trên của vieclamando.com đã cho biết người Ấn Độ nói tiếng gì và Ấn Độ sử dụng ngôn ngữ gì cũng như những thông tin liên quan. Mong rằng thông tin này đã giúp các bạn hiểu hơn về những nét đặc sắc trong ngôn ngữ của quốc gia đặc biệt này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *