Cẩm Nang Giao Tiếp Và Dịch Tiếng Ấn Độ Cho Người Mới

Trong những năm gần đây, Việt Nam và Ấn Độ có mối quan hệ hợp tác, giao thương chặt chẽ. Chính vì vậy, nhiều cơ hội việc làm và quan hệ làm ăn giữa các doanh nghiệp Việt – Ấn cũng ngày càng phát triển. Nhu cầu học và dịch tiếng Ấn Độ của người Việt cũng tăng theo. Cùng vieclamando.com tìm hiểu về các cách để người mới bắt đầu dịch được tiếng Ấn Độ và học những câu giao tiếp tiếng Ấn Độ cơ bản nhé.

Nhu cầu dịch tiếng Ấn Độ tại Việt Nam

Nhu cầu dịch tiếng Ấn Độ sang tiếng Việt ngày càng trở nên hot. Tuy nhiên, ngôn ngữ Ấn Độ là một ngôn ngữ khó học vì chữ Hindi vốn được viết bằng chữ tượng hình. Do đó, biên dịch viên hoặc phiên dịch viên nếu chưa được đào tạo và có trình độ chuyên môn cao, chuyên nghiệp thì rất khó để dịch tiếng Ấn một cách trôi chảy được.

Xem thêm: Tìm hiểu về Quốc Huy Ấn Độ : Nguồn gốc, Ý nghĩa, Vị trí đặt

Nhu cầu dịch tiếng Ấn Độ ngày càng cao nhờ chính sách hợp tác kinh tế 2 nước
Nhu cầu dịch tiếng Ấn Độ ngày càng cao nhờ chính sách hợp tác kinh tế 2 nước

Nếu bạn là người có ý định sử dụng tiếng Ấn Độ thường xuyên trong giao tiếp và công việc, thì việc sử dụng những ứng dụng hỗ trợ dịch tiếng Ấn và học một số câu giao tiếp cơ tiếng Ấn cơ bản là điều rất cần thiết. Ngoài ra, trong trường hợp bạn cần dịch thuật những văn bản, hợp đồng hay giấy tờ quan trọng sang tiếng Ấn Độ, hãy tìm một nơi chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp để có một bản dịch chuẩn xác và nhất quán nhất.

Việc dịch tiếng Việt sang tiếng Ấn Độ cần thiết khi nào?

  • Bạn cần làm việc, hợp tác với đối tác Ấn Độ và cần dịch tiếng Ấn Độ các loại tài liệu liên quan đến công ty/ doanh nghiệp hoặc cần tham khảo thông tin về đối tác Ấn Độ (India).
  • Cần dịch thuật các hồ sơ, tài liệu và văn bản liên quan đến các địa điểm du lịch cho đối tác làm việc trong lĩnh vực du lịch
  • Du học sinh, người lao động sống, học tập hoặc làm việc tại Ấn Độ cần dịch hồ sơ và báo cáo thực tập từ tiếng Ấn sang tiếng Việt.
  • Nhà sản xuất phim Việt Nam muốn dịch tiếng Ấn Độ về phim, video, audio ngôn ngữ Ấn sang ngôn ngữ Việt sát nghĩa, diễn đạt đúng ngữ cảnh…

Các ứng dụng dịch tiếng Ấn Độ chính xác miễn phí

  1. Google dịch: 

Google dịch – translate là công cụ dịch thuật phổ biến nhất trên thế giới. Ứng dụng này có thể dịch nhiều ngôn ngữ khác nhau bao gồm cả tiếng Ấn Độ và tiếng Việt. Bạn có thể sử dụng ứng dụng trên di động hoặc website Google translate để dịch tiếng Ấn Độ.

Dịch tiếng của Ấn Độ đơn giản bằng ứng dụng Google dịch
Dịch tiếng của Ấn Độ đơn giản bằng ứng dụng Google dịch

 

  1. SayHi 

SayHi là ứng dụng dịch thuật nổi tiếng với khả năng dịch giọng nói. Bạn chỉ cần nói vào điện thoại của mình và app sẽ dịch ngay lập tức sang ngôn ngữ bạn muốn. Điều này rất thuận tiện cho bạn cần giao tiếp với người địa phương khi đi du lịch hoặc trong các tình huống gấp.

Ứng dụng dịch tiếng của Ấn Độ SayHi
Ứng dụng dịch tiếng của Ấn Độ SayHi
  1. Papago

Naver Papago là ứng dụng dịch thuật đến từ Hàn Quốc, nhưng đã được cải tiến để hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Bao gồm cả dịch tiếng Ấn Độ và dịch tiếng Việt. Ứng dụng này nổi tiếng với khả năng dịch chính xác, đồng thời cung cấp các tính năng học ngoại ngữ hữu ích. Giúp bạn cải thiện được khả năng ngôn ngữ của mình trong quá trình sử dụng.

Dịch và học các ngôn ngữ dễ dàng hơn nhờ app Naver Papago
Dịch và học các ngôn ngữ dễ dàng hơn nhờ app Naver Papago

4/ Phần mềm dịch tiếng của Ấn Độ dichthuatasean.com

dichthuatasean.com là trang web dịch thuật tập trung vào cung cấp các bản dịch tiếng Ấn Độ chất lượng và chi tiết nhất. Với giao diện dễ sử dụng, website này cho phép bạn dịch văn bản và từ vựng tiếng Ấn chính xác nhất với bản dịch vô cùng dễ hiểu. Hỗ trợ việc tương tác với ngôn ngữ khác một cách hiệu quả hơn.

Xin chào tiếng Ấn Độ được nói như thế nào?

Tiếng Ấn Độ “xin chào” nói như thế nào? Có lẽ không nhiều ở Việt Nam có thể nói và dịch tiếng Ấn Độ một cách thành thạo. Dưới đây là một số từ để chào hỏi bằng tiếng Ấn mà vieclamando.com muốn chia sẻ cho bạn.

Tiếng Ấn Độ “Xin chào”

Khi muốn nói tiếng Ấn Độ “xin chào”, bạn hãy nói “Namaste”. Câu chào “Namaste” được sử dụng như một lời chào chung giữa người lạ và bạn bè ở mọi lứa tuổi và địa vị ở Ấn Độ. Ngoài ra, trong một số trường hợp, namaste cũng được sử dụng như một cách để thể hiện lòng biết ơn chân thành.

Tiếng Ấn Độ xin chào được đọc là Namaste
Tiếng Ấn Độ xin chào được đọc là Namaste

Namaskar là một lời xin chào bằng tiếng Ấn Độ phổ biến khác cũng được sử dụng thay thế cho nhau với “Namaste” là “Namaskar”. Namaskar thường được sử dụng ở Nepal khi chào hỏi những người lớn tuổi và cần thể hiện sự tôn trọng hơn.

Tiếng Ấn Độ câu “Một ngày tốt lành”

Trong tiếng Ấn, “Dzień dobry” có nghĩa là “Một ngày tốt lành”. Lời chào này, được phát âm là “jayn DOH-bry”. Đây cũng là một cách nói chính thức hơn để nói trong tiếng Ấn Độ “Xin chào” với những người mà bạn không biết hoặc bạn biết trong bối cảnh chuyên môn (như khi chào khách hàng, cấp trên, giáo viên,…) “Dzień dobry” cũng có nghĩa là “chào buổi sáng”.

Tiếng Ấn Độ câu “Chào buổi chiều”

“Chào buổi chiều” nghĩa là “Dobry wieczór”. Được phát âm là “DOH-bry VIEH-chooch.” Từ “Dobry” được phát âm giống như trong chữ “Dzień dobry”. Còn chữ cái W của “wieczór” được phát âm như như chữ V. Giống trong tiếng Anh, lời chào này được sử dụng khi gặp gỡ mọi người vào khoảng thời gian buổi chiều. “Dobry wieczór” có cùng mức độ chính thức như câu “Dzień dobry”.

Cách chào hỏi thân mật hơn trong tiếng Ấn

“Hey” đọc là “Hej”. Tiếng Ấn độ xin chào trong bối cảnh nói chuyện thân mật cũng phát âm giống như tiếng Anh là “hey.” Đó là một lời chào rất quen thuộc và gần gũi. Bạn không nên sử dụng cho các tình huống nghiêm túc hoặc những người mà bạn quan tâm trong việc duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp. Từ này được sử dụng tốt nhất khi nói chuyện với những người bạn thân thiết.

40 câu giao tiếp tiếng Ấn độ thông dụng cho người mới

  1. Xin chào – नमस्ते (Namaste)
  2. Bạn có khỏe không? – आप कैसे हैं? (Aap kaise hain?)
  3. Tôi tên là… – मेरा नाम है… (Mera naam hai…)
  4. Bạn từ đâu đến? – आप कहाँ से हैं? (Aap kahan se hain?)
  5. Rất vui được gặp bạn – आपसे मिलकर खुशी हुई (Aapse milkar khushi hui)
  6. Xin lỗi – माफ़ कीजिए (Maaf kijiye)
  7. Cảm ơn – धन्यवाद (Dhanyavaad)
  8. Không có gì – कोई बात नहीं (Koi baat nahi)
  9. Bạn nói tiếng Anh không? – क्या आप अंग्रेजी बोलते हैं? (Kya aap Angrezi bolte hain?)
  10. Tôi không hiểu – मैं नहीं समझा (Main nahi samjha)
  11. Xin vui lòng – कृपया (Kripya)
  12. Làm ơn – कृपया (Kripya)
  13. Có gì mới không? – क्या नया है? (Kya naya hai?)
  14. Tôi muốn mua cái này – मुझे यह खरीदना है (Mujhe yeh khareedna hai)
  15. Bao nhiêu tiền? – कितने पैसे? (Kitne paise?)
  16. Bạn đi đâu đó – मैं कहीं जा रहा हूँ (Main kahin ja raha hoon) / (nếu nói bởi nam giới)
  17. Bạn đi đâu đó – मैं कहीं जा रही हूँ (Main kahin ja rahi hoon) / (nếu nói bởi nữ giới)
  18. Bạn muốn điều gì? – आप कोई चीज़ चाहेंगे? (Aap koi cheez chahenge?)
  19. Tôi đói bụng – मुझे भूख लगी है (Mujhe bhook lagi hai)
  20. Tôi khát nước – मुझे प्यास लगी है (Mujhe pyaas lagi hai)
  21. Tôi thích cái này – मुझे यह पसंद है (Mujhe yeh pasand hai)
  22. Bạn nói rất tốt – आप बहुत अच्छी बोलते हैं (Aap bahut achhi bolte hain) / (nếu nói bởi nam giới)
  23. Bạn nói rất tốt – आप बहुत अच्छी बोलती हैं (Aap bahut achhi bolti hain) / (nếu nói bởi nữ giới)
  24. Làm sao để nói “____” bằng tiếng Hindi? – “____” को हिन्दी में कैसे कहें? (“____” ko Hindi mein kaise kahein?)
  25. Bạn có thích ăn cơm không? – क्या आप चावल खाना पसंद करेंगे? (Kya aap chawal khana pasand karenge?)
  26. Cái này bao nhiêu tiền? – यह कितने पैसे हैं? (Yeh kitne paise hain?)
  27. Cái này bao nhiêu? – यह कितना है? (Yeh kitna hai?)
  28. Bạn có muốn thử không? – क्या आप इसे ट्राई करना चाहेंगे? (Kya aap ise try karna chahenhge?)
  29. Tôi không muốn – मुझे नहीं चाहिए (Mujhe nahi chahiye)
  30. Bạn nói tiếng Anh rất tốt – आप अंग्रेज
  31. Bạn đã ăn chưa? – क्या आपने खाया है? (Kya aapne khaya hai?)
  32. Bạn làm nghề gì? – आप क्या काम करते हैं? (Aap kya kaam karte hain?)
  33. Bạn sống ở đâu? – आप कहाँ रहते हैं? (Aap kahan rehte hain?)
  34. Bạn có gia đình chưa? – क्या आपकी कोई परिवार है? (Kya aapki koi parivaar hai?)
  35. Có tin tức gì mới không? – कोई नई खबर है? (Koi nai khabar hai?)
  36. Cuối tuần bạn thường làm gì? – आप सप्ताहांत में क्या काम करते हैं? (Aap saptaahant mein kya kaam karte hain?)
  37. Bạn đã từng đến Việt Nam chưa? – क्या आपने कभी वियतनाम जाया है? (Kya aapne kabhi Vietnam gaya hai?)
  38. Bạn muốn thử đồ ăn Việt Nam không? – क्या आप वियतनामी खाना ट्राई करना चाहेंगे? (Kya aap Vietnamese khana try karna chahenge?)
  39. Bạn có thích nghệ thuật không? – क्या आप कला पसंद करते हैं? (Kya aap kala pasand karte hain?)
  40. Bạn có thích thể thao không? – क्या आपको खेल पसंद है? (Kya aapko khel pasand hai?)
Học tiếng Ấn Độ để mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn tại đây
Học tiếng Ấn Độ để mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn tại đây

Xem thêm: Người Ấn Độ Nói Tiếng Gì Và Sử Dụng Ngôn Ngữ Gì?

KẾT LUẬN

Việc biết và dịch tiếng Ấn Độ không chỉ đơn giản là phương thức chuyển đổi ngôn ngữ mà qua đó, ta có thể tìm hiểu sâu hơn về nhiều khía cạnh khác của các quốc gia. Qua bài chia sẻ về ứng dụng dịch tiếng của Ấn Độ và các câu giao tiếp tiếng Ấn cơ bản cho người mới, trang việc làm Ấn Độ hy vọng độc giả có thông tin để mang đến cơ hội trao đổi việc làm và du lịch giữa Việt Nam – Ấn Độ trong tương lai.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *