Tỷ giá tiền Ấn Độ – 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá tiền Ấn Độ là một trong những thông tin quan trọng đối với những người có nhu cầu giao dịch, mua bán hàng hóa, du lịch, du học,… giữa Việt Nam và Ấn Độ. Vậy 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài sau đây!

1. Đôi nét về đồng Rupee Ấn Độ

Đồng Rupee là một loại tiền tệ có nguồn gốc từ Ấn Độ. Nó được sử dụng trong nhiều thế kỷ và có lịch sử lâu đời và phức tạp.

1.1. Nguồn gốc và sự xuất hiện của đồng Rupee

Nguồn gốc cái tên của đồng Rupee có bắt nguồn từ cụm từ “rupiya”, một từ tiếng Phạn có nghĩa là “được cắt”. Cái tên này ra đời bởi thực tế là đồng Rupee ban đầu được đúc từ bạc, một kim loại có thể được cắt thành từng miếng nhỏ.

Đồng Rupee lần đầu tiên được đúc ở Ấn Độ dưới thời Vương triều Gupta vào thế kỷ thứ 4. Nó nhanh chóng trở thành loại tiền tệ phổ biến ở Ấn Độ và được sử dụng trong nhiều thế kỷ sau đó. Vào thế kỷ 18, đồng Rupee trở thành loại tiền tệ chính thức của đế quốc Anh ở Ấn Độ. Nó tiếp tục được sử dụng trong thời kỳ Raj Anh và sau khi Ấn Độ giành được độc lập vào năm 1947.

Đồng Rupee có nguồn gốc từ Ấn Độ và xuất hiện lần đầu vào thế kỉ 4
Đồng Rupee có nguồn gốc từ Ấn Độ và xuất hiện lần đầu vào thế kỉ 4

Sự xuất hiện của đồng Rupee đã có một tác động đáng kể đến nền kinh tế Ấn Độ. Nó đã giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư ở Ấn Độ, hỗ trợ kết nối Ấn Độ với thế giới bên ngoài. Đồng Rupee cũng là một biểu tượng của văn hóa và lịch sử của “Xứ sở của những vị thần”. Nó là một biểu tượng của niềm tự hào dân tộc và là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày ở Ấn Độ

1.2. Độ phổ biến của loại tiền tệ này

Ngày nay, đồng Rupee là loại tiền tệ chính thức của 17 quốc gia, bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal, Sri Lanka, Maldives, Kenya, Uganda, Tanzania, Seychelles, Mauritius, Seychelles, Mauritius, Burundi, Rwanda, và Cộng hòa Dân chủ Congo.

Tương tự như tiền Việt Nam đang sử dụng đơn vị tiền tệ có mã quốc tế là VNĐ, tiền Rupee cũng được biểu thị bằng các kí tự INR, đôi khi được ký hiệu là ₹, Rs hoặc R$. Hiện nay, tỷ giá tiền Ấn Độ trên thị trường là rất cao. Đây chính là một trong những đồng tiền có giá trị cao trên thế giới.

1.3. Những mệnh giá tiền Ấn Độ hiện nay

Trong hệ thống tiền tệ hiện tại của Ấn Độ, có hai loại tiền được sử dụng là tiền giấy và tiền xu. Tất cả các đơn vị tiền này đều có hình chân dung của Mahatma Gandhi in trên mặt trước. Ông là một anh hùng dân tộc được người dân Ấn Độ hết mực tôn trọng, đóng vai trò lãnh đạo trong cuộc kháng chiến chống thực dân Anh và đấu tranh cho độc lập dân tộc Ấn Độ.

  • Tiền xu Rupee Ấn Độ bao gồm 6 mệnh giá: 50 paisa, ₹1, ₹2, ₹5, ₹10 và ₹20.
  • Tiền giấy có tổng cộng 10 mệnh giá: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500 và ₹2000.
Rupee Ấn Độ bao gồm tiền xu và tiền giấy với nhiều mệnh giá
Rupee Ấn Độ bao gồm tiền xu và tiền giấy với nhiều mệnh giá

Trước đây, khi đổi tỷ giá tiền Ấn Độ, người ta còn có thể bắt gặp mệnh giá ₹500 cũ và ₹1000. Tuy nhiên, vào năm 2016, Thủ tướng Narendra Modi đã ra quyết định thu hồi các tờ tiền có mệnh giá ₹500 cũ và ₹1000 này ra khỏi hệ thống tiền tệ Ấn Độ. Điều này tương đương với việc thu hồi lại 86% tổng số tiền mặt của cả đất nước. Thay vào đó, Nhà nước phát hành các tờ tiền giấy mới với mệnh giá ₹500 và ₹2000.

Hành động này nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi tham nhũng và trốn thuế trong quốc gia Ấn Độ. Người dân được phép đổi các tờ tiền cũ tại ngân hàng hoặc bưu điện, hoặc họ có thể gửi tiền vào tài khoản của mình. Tuy nhiên, sau nửa đêm ngày 8/11/2016, các tờ tiền cũ sẽ không còn được chấp nhận là phương tiện thanh toán và không còn giá trị lưu thông nữa.

2. Tỷ giá tiền Ấn Độ: Từ Rupee sang Việt Nam Đồng

Tỷ lệ chuyển đổi giữa đồng tiền Rupee Ấn Độ và đồng tiền Việt Nam có sự chênh lệch. Để biết tỷ giá chính xác, cần theo dõi sự biến động của đồng tiền trên thị trường. Từ đó, có thể chọn thời điểm phù hợp để đổi tiền và nhận được mức lợi ích tối đa từ chênh lệch tỷ giá.

Cập nhật tỷ giá tiền Ấn Độ mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào 7:45 sáng ngày 26/12/2023:

  • 1 Rupee Ấn Độ (INR) = 292,18 VNĐ
  • 5 Rupee Ấn Độ (INR) = 1.460,92 VNĐ
  • 10 Rupee Ấn Độ (INR) = 2.921,84 VNĐ
  • 100 Rupee Ấn Độ (INR) = 29.218,37 VNĐ
  • 000 Rupee Ấn Độ (INR) = 292.183,73 VNĐ
  • 000.000 Rupee Ấn Độ (INR) = 292.183.735,00 VNĐ
Cập nhật tỷ giá tiền Rupee Ấn Độ vào lúc 7:45 sáng 22/12/2023
Cập nhật tỷ giá tiền Rupee Ấn Độ vào lúc 7:45 sáng 22/12/2023

Vì Rupee Ấn Độ không phổ biến trong giao dịch quốc tế nên Việt Nam có rất ít ngân hàng thực hiện trao đổi và mua bán đồng tiền này. Dưới đây là bảng tỷ giá tiền Rupee Ấn Độ từ 3 ngân hàng tại Việt Nam:

Bảng tỷ giá tiền Ấn Độ : Rupee – VNĐ
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 297,80
TPB 301,00
Vietcombank 290,52 302,16

3. Đổi tỷ giá tiền Ấn Độ an toàn ở đâu?

Ở Việt Nam, hoạt động mua bán và trao đổi ngoại tệ được quản lý chặt chẽ và có các quy định rõ ràng. Các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại và công ty tài chính được cấp phép hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam là nơi duy nhất được phép thực hiện mua bán và trao đổi tỷ giá tiền Ấn Độ và các loại ngoại tệ khác.

Do đó, nếu bạn muốn đổi tiền Rupee thành đồng Việt Nam (VNĐ) một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất, bạn nên đến ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng được cấp phép. Vietcombank cùng với TPBank và VIB là những ngân hàng uy tín có thể thực hiện giao dịch đổi tiền từ Rupee Ấn Độ sang VNĐ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm mua hoặc đổi tiền Rupee tại một số khách sạn lớn, sân bay quốc tế, cửa khẩu hoặc các nơi lưu trú du lịch khác được nhà nước cho phép để thuận tiện trong việc thanh toán.

4. Một số điều bạn cần lưu ý khi đổi tỷ giá Ấn Độ

Thủ tục đổi tiền Rupee Ấn Độ tại các ngân hàng thông thường khá đơn giản. Bạn chỉ cần điền biểu mẫu thông tin và đợi xét duyệt để nhận được tiền trong vòng vài phút.

Tuy nhiên, khi mua ngoại tệ nói chung và Rupee nói riêng, bạn cần lưu ý rằng, sẽ có mức giới hạn tối đa tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Vì vậy, hãy có kế hoạch chi tiêu rõ ràng hoặc sử dụng thẻ thanh toán quốc tế để thuận tiện trong việc thanh toán.

Bạn cần lưu ý cẩn thận khi giao dịch, mua bán tiền Rupee Ấn Độ
Bạn cần lưu ý cẩn thận khi giao dịch, mua bán tiền Rupee Ấn Độ

Đồng thời, bạn cũng cần nắm rõ cách phân biệt tiền Rupee thật và giả để tránh gặp phải những nhầm lẫn không đáng có. Các yếu tố sau có thể giúp bạn nhận biết tiền Rupee Ấn Độ thật:

  • Độ sắc nét: Tiền Rupee thật có độ sắc nét cao, kích thước chuẩn xác, trong khi tiền giả thiếu độ sắc nét và kích thước không đúng chuẩn.
  • Độ sáng của tiền: Tiền thật khi được chiếu sáng sẽ có một số hình ảnh được hiển thị mờ hoặc thay đổi màu sắc, trong khi tiền giả không có sự thay đổi về màu sắc hay độ sáng.
  • Màu sắc tờ tiền: Tiền thật có màu sắc rõ nét, không bị nhạt màu hay trộn lẫn, trong khi tiền giả thường mắc phải những lỗi này và có thể bị phai màu.

Lời kết

Trên đây là những của Việc làm Ấn Độ về tỷ giá tiền Ấn Độ mới nhất được cập nhật cùng những thông tin bạn cần lưu ý khi mua bán và trao đổi tiền Ấn Độ. Tìm hiểu rõ ràng về tỷ giá này sẽ giúp các giao dịch mua bán, chuyến du lịch hoặc hoạt động đầu tư kinh doanh liên quan đến Ấn Độ thuận lợi hơn. Hãy áp dụng những kiến thức và tận dụng lợi ích từ việc chuyển đổi tiền tệ một cách thông minh và tiện lợi nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *